Có 1 kết quả:

水管工人 shuǐ guǎn gōng rén ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

plumber

Bình luận 0